🔍 Search: BẢN MẶT
🌟 BẢN MẶT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
낯짝
Danh từ
-
1
(속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
1 BẢN MẶT: (cách nói thông tục) Bề mặt của khuôn mặt nơi có mắt, mũi, miệng...
-
1
(속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
-
상판대기
(相 판대기)
Danh từ
-
1
(속된 말로) 얼굴.
1 BẢN MẶT, MẶT THỚT: (cách nói thông tục) Khuôn mặt.
-
1
(속된 말로) 얼굴.